Không chỉ có hệ thống giáo dục phát triển mạnh mẽ, chất lượng cuộc sống ở Úc cũng được đánh giá rất cao; có tới 5 thành phố được bình chọn nằm trong TOP 30 thành phố đáng sống nhất hành tinh.
Chi phí khi học tập và sinh sống tại Úc trong năm 2022 – 2023 thay đổi như thế nào? Ba mẹ và các bạn học sinh sinh viên cùng tham khảo tại bài viết này nhé!
Học phí du học Úc 2022 – 2023
Học phí du học Úc 2022 | |
Bậc đào tạo | Học phí du học Úc mỗi năm (AUD/năm) |
Trung học | 14,000 – 32,000 AUD/năm |
Đào tạo nghề | 6,000 – 18,000 AUD/năm |
Cao đẳng | 18,000 – 25,000 AUD/năm |
Đại học | 18,000 – 45,000 AUD/năm |
Sau Đại học | 14,000 – 37,000 AUD/năm |
Học Ngoại ngữ | 350 – 450 AUD/tuần |
Bảng học phí du học Úc theo các bậc đào tạo 2022-2023
Bên cạnh đó, ở cùng 1 bậc học vẫn sẽ có sự khác nhau trong chi phí đào tạo còn tùy thuộc vào các tiêu chí sau đây:
- Vị trí địa lý của trường học (ở gần trung tâm hay xa trung tâm).
- Loại hình đào tạo là công lập hay tư nhân.
- Chất lượng của cơ sở hạ tầng và các dịch vụ hỗ trợ sinh viên.
- Các chi phí phát sinh ngoài như xe bus đưa đón của trường, thẻ học thư viện, chi phí cho giáo trình, chi phí để sử dụng phòng thí nghiệm…
- Các trường thuộc TOP trên cũng sẽ có chi phí đào tạo cao hơn những trường Đại học khác.
Học phí du học Úc theo các ngành học phổ biến 2022-2023
Học phí du học Úc các ngành phổ biến | |
Ngành học | Học phí mỗi năm (AUD/năm) |
Marketing truyền thông, kinh doanh, du lịch khách sạn và quản lý | 17,000 – 28,000 AUD/năm |
Kỹ thuật | 18,000 – 32,000 AUD/năm |
Nha khoa, luật, dược | 25,000 – 45,000 AUD/năm |
Bảng chi phí du học Úc theo các ngành học phổ biến 2022-2023
Học phí du học Úc theo các tỉnh bang
Chi phí du học Úc sẽ có sự khác biệt giữa vị trí địa lý của các trường học tại các tỉnh bang. Thông thường, những tỉnh bang ở xa trung tâm sẽ có mức phí rẻ hơn cho người học. Đồng thời, học tại các trường này cũng tăng cơ hội định cư lâu dài ở Úc trong tương lai. Bảng dưới đây là mức phí trung bình của một số trường học nổi tiếng tại các bang:
Học phí du học Úc theo vùng | |||
Thành phố | Tỉnh bang | Trường Đại học | Học phí mỗi năm (AUD/năm) |
Gold Coast | Queensland |
|
20,600 AUD/năm (thấp hơn Sydney 40%) |
Canberra | Canberra |
|
22,400 AUD/năm |
Adelaide | Adelaide |
|
24,500 AUD/năm (tuy nhiên chi phí phục vụ sinh hoạt chỉ bằng 50% ở Melbourne và Sydney) |
Melbourne | Victoria |
|
24,500 AUD/năm (trong khi đó chi phí sinh hoạt hàng tuần khoản 300 AUD/tuần) |
Hobart | Tasmania | Đại học Tasmania | 8,000 – 10,000 AUD/năm (trong khi đó chi phí sinh hoạt chỉ khoảng 170 – 200 AUD/tuần) |
Bảng chi phí các trường đại học và học phí du học Úc mỗi năm
Chi phí nhà ở
Chi phí chỗ ở sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại hình và khu vực bạn sống. Giá thuê nhà ở các vùng ngoại ô cũng như ở các bang phía tây và phía bắc nước Úc sẽ rẻ hơn so với các khu vực thành thị, thành phố lớn.
Úc có nhiều hình thức nhà ở cho các bạn chọn lựa, gồm ở với gia đình bản xứ (hay còn gọi là homestay), ở ký túc xá trong trường, thuê và chia sẻ phòng/nhà với bạn bè. Chi phí từng loại hình nhà ở bạn có thể tham khảo dưới đây:
- Hostels và Guesthouses: 90 – 150 AUD/tuần
- Shared Rental: 95 – 215 AUD/tuần
- Ký túc xá trong trường: 110 – 280 AUD/tuần
- Homestay: 235 – 325 AUD/tuần
- Nhà cho thuê: 185 – 440 AUD/tuần
- Trường nội trú: 11.000 – 22.000 AUD/năm
Các chi phí khác
Ngoài tiền thuê nhà ở còn có các khoản sinh hoạt phí khác. Chi phí sinh hoạt cao hay thấp tùy thuộc vào lối sống, cách chi tiêu của từng người cũng như tiêu chuẩn cuộc sống ở mỗi thành phố.
Dưới đây là những khoản chi tiêu biểu nhất cho sinh viên tại Úc và mức chi phí tham khảo theo khảo sát và công bố của Chính phủ Úc:
- Thực phẩm và ăn uống: 80 – 280 AUD/tuần
- Gas, điện: 35 – 140 AUD/tuần
- Điện thoại, internet: 20 – 55 AUD/tuần
- Phương tiện công cộng: 15 – 55 AUD/tuần
- Giải trí: 80 – 150 AUD/tuần
Các khoản chi phí xin visa
Ngoài học phí và sinh hoạt phí, bạn cũng cần chi thêm một số khoản phí khác trong khi làm hồ sơ du học và xin visa.
- Lệ phí xin visa du học Úc: 630 AUD
- Phí lấy vân tay: 453.000 VNĐ
- Lệ phí khám sức khỏe tùy vào dịch vụ phòng khám được chỉ định, từ 2.050.000 VNĐ
- Bảo hiểm y tế cho du học sinh: 480 – 530 AUD/năm (tùy nhà cung cấp)